Có 2 kết quả:
喜愛 xǐ ài ㄒㄧˇ ㄚㄧˋ • 喜爱 xǐ ài ㄒㄧˇ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
yêu thích, ưa thích
Từ điển Trung-Anh
(1) to like
(2) to love
(3) to be fond of
(4) favorite
(2) to love
(3) to be fond of
(4) favorite
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
yêu thích, ưa thích
Từ điển Trung-Anh
(1) to like
(2) to love
(3) to be fond of
(4) favorite
(2) to love
(3) to be fond of
(4) favorite
Bình luận 0